Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta được bao quanh bởi hàng triệu thiết bị điện tử và cơ điện tử, từ chiếc điện thoại di động mà chúng ta luôn cầm trong tay đến những máy tính công nghiệp phức tạp. Nhưng liệu bạn đã bao giờ tự hỏi rằng chúng ta cần biết gì về khả năng của chúng để chống lại những thách thức của thời tiết khắc nghiệt, môi trường đầy bụi bặm, hay thậm chí là nước biển mặn mòi? Hãy cùng mình tìm hiểu bài viết dưới đây về tiêu chuẩn IP chống nước nước, chống bụi phổ biến nhất hiện nay nhé!
Mục Lục
Tiêu chuẩn IP là gì?
Bạn có biết rằng thiết bị điện tử của bạn có thể chịu được bao nhiêu nước và bụi bẩn không? Đó là nhờ có tiêu chuẩn IP – một hệ thống đo lường khả năng chống thấm và chống bụi của các sản phẩm. Tiêu chuẩn IP gồm hai số, số đầu tiên cho biết mức độ chống bụi, số thứ hai cho biết mức độ chống nước.
Các ký tự trong chuẩn IP có ý nghĩa gì?
Mã số IP gồm hai số, số đầu tiên cho biết thiết bị có thể chịu được bao nhiêu bụi bẩn, số thứ hai cho biết thiết bị có thể chịu được bao nhiêu nước. Càng cao số càng tốt.
Ý nghĩa các ký tự trong chuẩn IPxy:
Ký tự “I”: Đây là ký tự đầu tiên của chuẩn IP và nó đại diện cho “Ingress,” tức là sự xâm nhập hoặc tiếp xúc từ bên ngoài. Chuẩn IP chủ yếu đánh giá khả năng bảo vệ của thiết bị khỏi các yếu tố bên ngoài như nước và bụi bẩn.
Ký tự “P”: Ký tự thứ hai của chuẩn IP đại diện cho “Protection,” tức là bảo vệ. Nó chỉ ra mục tiêu của chuẩn IP, đó là đánh giá mức độ bảo vệ mà thiết bị hoặc sản phẩm cung cấp khỏi sự xâm nhập của nước và bụi bẩn.
Số “x”: Số này thể hiện mức độ bảo vệ khỏi bụi bẩn. Nó có giá trị từ 0 đến 6, với mỗi con số đại diện cho một mức độ bảo vệ khác nhau. Số càng cao, mức độ bảo vệ khỏi bụi bẩn càng cao.
Ý nghĩa | Ký tự |
IP0y | Không có khả năng bảo vệ |
IP1y | Bảo vệ khi tiếp xúc với bề mặt lớn của vật thể như bàn tay khi tiếp xúc với thiết bị ( Nhỏ hơn 50mm ) |
IP2y | Bảo vệ khi tiếp xúc với bề mặt nhỏ của vật thể như ngón tay, móng tay,… hoặc các đồ vật khác tương tự ( Kích thước đồ vật nhỏ hơn 12.5mm ) |
IP3y | Bảo vệ tránh khỏi các công cụ và dây điện dày hoặc các vật thể tương tự. Kích thước đồ vật nhỏ hơn 2.5mm |
IP4y | Bảo vệ khỏi hầu hết các dây điện, ốc vít, hoặc các vật thể khác tương tự. Kích thước đồ vật nhỏ hơn 1mm |
IP5y | Bảo vệ 1 phần khỏi bụi có hại khi tiếp xúc ( Kích thước đồ vật rất nhỏ, không thể đo được ) |
IP6y | Bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi có hại khi tiếp xúc ( Kích thước đồ vật rất nhỏ, không thể đo được ) |
Số “y”: Số này thể hiện mức độ bảo vệ khỏi nước. Nó có giá trị từ 0 đến 9, với mỗi con số đại diện cho một mức độ bảo vệ khác nhau. Số càng cao, mức độ bảo vệ khỏi nước càng cao.
Ý nghĩa | Ký tự |
IPx0 | Không bảo vệ |
IPx1 | Dưới trời mưa nhẹ, có thể chống nhỏ giọt nước theo chiều thẳng đứng trong khoảng thời gian 10 phút |
IPx2 | Dưới trời mưa nhẹ. khi thiết bị bị nghiêng góc 10 độ, chống được giọt nước nhỏ theo chiều thẳng đứng trong khoảng thời gian 10 phút |
IPx3 | Dưới dưới trời mưa và tia nước xịt vào, với góc nghiêng 60 độ, có thể chống được nước xịt trực tiếp trong khoảng thời gian 5 phút |
IPx4 | Chống được nước xịt và phun từ mọi hướng trong khoảng thời gian 5 phút |
IPx5 | Trong mưa, nước phun vào và tiếp xúc trực tiếp với mọi vòi nước trong nhà bếp hoặc khi tắm biển có thể chống được nước áp suất phun từ 1 vòi phun có đường kính 6.3mm theo mọi hướng trong khoảng thời gian 3 phút với khoảng cách 3m |
IPx6 | Trong mưa, nước phun vào, tiếp xúc trực tiếp với vòi phun nước trong nhà bếp, hay đi biển có thể chống nước phun mạnh từ vòi có đường kính 12.5mm từ mọi hướng trong khoảng thời gian 3 phút với khoảng cách 3m |
IPx7 | Trong mưa, nước phun vào hoặc vô tình bị rơi vào vũng/hố nước có thể bảo vệ thiết bị khi ngâm trong nước với độ sâu 1m trong vòng 30 phút |
IPx8 | Trong mưa, nước phun vào, hoặc vô tình bị rơi vào hồ nước có thể bảo vệ thiết bị với độ sâu hơn 5m tùy từng điều kiện thiết bị |
Bảng các tiêu chuẩn IP chống nước, chống bụi phổ biến nhất hiện nay
Tiêu chuẩn IP chống nước, chống bụi | Đặc điểm |
IP33 | Bảo vệ khỏi tiếp xúc ngón tay và chống các vật thể lớn hơn 2.5mm, thích hợp cho môi trường sạch |
IP44 | Bảo vệ khỏi tiếp xúc ngón tay và bụi bẩn nhỏ, chống nước phun từ bất kỳ hướng. Thường được sử dụng cho đèn ngoài trời và thiết bị ngoài trời. |
IP55 | Bảo vệ khỏi tiếp xúc ngón tay và chống nước phun từ mọi hướng. Thích hợp cho thiết bị sử dụng trong môi trường khắc nghiệt |
IP65 | Chống bụi hoàn toàn và chống nước phun từ bất kỳ hướng. Thích hợp cho các thiết bị ngoài trời và môi trường có tình hình thời tiết khắc nghiệt. |
IP66 | Chống bụi hoàn toàn và chống nước phun mạnh từ bất kỳ hướng. Thường được sử dụng trong môi trường có sương mù hoặc mưa nhiều. |
IP67 | Bảo vệ khỏi bụi bẩn và chống nước ngâm dưới nước trong thời gian ngắn. Phù hợp cho các thiết bị cần chống nước khi ngâm trong nước trong một khoảng thời gian ngắn. |
IP68 | Bảo vệ khỏi bụi bẩn và chống nước ngâm dưới nước trong thời gian dài, thậm chí ở độ sâu cố định hoặc dưới nước sâu. |
Kết luận:
Như vậy, hi vọng rằng những tin trên đây đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về tiêu chuẩn IP chống nước, chống bụi. Lưu ý rằng các tiêu chuẩn này chỉ đề cập đến khả năng bảo vệ khỏi nước và bụi bẩn và không đánh giá các yếu tố khác như chống va đập hoặc chống bức xạ. Đối với từng ứng dụng cụ thể, bạn nên xem xét yêu cầu bảo vệ cụ thể của thiết bị và lựa chọn tiêu chuẩn IP phù hợp nhất.
Xem thêm: