Tốc độ của máy tính và các yếu tố tác động đến nó

Hiệu suất hoạt động của từng bộ phận cấu thành nên máy tính có thể được đo bằng gigahertz và gigabyte, thế nhưng nhiều khi hiệu suất tổng thể của hệ thống không nhất thiết bằng chính xác tổng hiệu xuất của các bộ phận cấu thành. Việc tính toán tốc độ của máy tính xem nó nhanh hay chậm không phải là một nhiệm vụ đơn giản vì tốc độ của chung phần cứng bị chi phối khá nhiều bởi mức độ tương tác giữa các bộ phận, thiết bị mạng cũng như cái cách mà bạn sử dụng máy tính. Nếu muốn cải thiện tốc độ của hệ thống máy tính, điều đầu tiên bạn cần phải chú ý đó chính là việc sắp xếp và lựa chọn các bộ phận cấu thành sao cho hợp lý để chúng có thể tương tác với nhau một cách hiệu quả nhất

Tất nhiên là mọi thứ đều có những ngoại lệ. Các ý kiến, nhận định dưới đây đều dựa trên các đặc điểm trong thực tế sử dụng khác nhau của những người dùng bình thường.

1.Mức xung nhịp và độ trễ RAM

Thêm RAM vào máy tính là một trong những cách dễ dàng nhất để tăng hiệu suất tổng thể. Giải pháp này thực tế có thể tăng gấp đôi hiệu năng nếu hệ thống của bạn đang sử dụng ổ cứng HDD thay vì ổ SSD. Đó là bởi vì nếu bạn mở một ứng dụng cần nhiều RAM để chạy trong khi RAM hệ thống đang dư dả thì nó sẽ không cần phải tạm thời ghi dữ liệu vào ổ cứng như thông thường.

Tốc độ của máy tính và các yếu tố tác động đến nó

Về mặt công nghệ, hiệu suất của RAM bị ảnh hưởng bởi hai thông số là tốc độ xung nhịp, hay còn gọi là tần số (frequency) và độ trễ (latency). Tốc độ của RAM được đo bằng đơn vị megahertz (MHz) và là yếu tố cho biết số lượng dữ liệu có thể được di chuyển đến thanh nhớ trong cùng một khoảng thời gian. Tần số càng cao sẽ giúp cho RAM có thể cải thiện đáng kể khả năng đồ họa tích hợp. Loại RAM phổ biến nhất đang được sử dụng trong hầu hết hệ thống máy tính cá nhân đời mới hiện nay là DDR3 với tốc độ bus dữ liệu 1.600MHz, mức cao nhất của công nghệ RAM DDR3.

Độ trễ có tác động nhiều hơn đến hiệu suất của RAM. Đây là yếu tố để đo sự chậm trễ trước khi bộ nhớ RAM có thể đạt được một nhiệm vụ cụ thể và được hiển thị bởi một nhóm gồm 4 con số chỉ thời gian, chẳng hạn như 6-8-7-12. Trong hầu hết trường hợp, con số càng thấp thì tốc độ càng nhanh. Độ trễ là một khái niệm mang tính chất kỹ thuật. Theo nguyên tắc chung, RAM có độ trễ càng thấp sẽ mang lại hiệu năng tốt hơn.

2.Cache bộ xử lý

Khi nói đến bộ xử lý CPU của máy tính, có rất nhiều thông số cho biết mức độ hiệu suất mà chúng cung cấp. Đầu tiên phải kể đến là tên model. Chẳng hạn, trong thế giới Intel, chúng ta đều biết rằng bộ xử lý Intel Core i7 tốt hơn nhiều so với Core i5 và Core i3. Tiếp theo, trong cùng dòng model thì bộ xử lý được phân biệt “hơn thua” dựa vào tốc độ xung nhịp và số nhân bên trong.

Tuy nhiên, ngoài những yếu tố kể trên, còn có một thông số khác ảnh hưởng đến hiệu năng là bộ nhớ đệm của bộ xử lý (processor cache). Bộ nhớ cache của CPU đóng vai trò như là một nơi lưu trữ tạm thời những lệnh mà CPU cần xử lý. Lệnh này bao gồm tất cả thao tác mà bạn thường sử dụng trên máy tính, từ việc soạn thảo văn bản đơn giản đến chơi game nặng ký. Những lệnh này sẽ xếp hàng chờ được xử lý. Vì vậy, bộ nhớ đệm càng lớn thì sẽ chứa được nhiều lệnh hơn và nhờ đó giúp rút ngắn thời gian chờ, tăng hiệu suất làm việc của CPU.

Tốc độ của máy tính và các yếu tố tác động đến nó

Về mặt kỹ thuật, cache bộ xử lý là một dạng bộ nhớ đệm được thiết kế để làm việc dựa trên nguyên tắc hoạt động tương tự như bộ nhớ RAM. Cache bộ xử lý lưu dữ liệu tạm thời cho các ứng dụng cần thiết để tăng tốc độ truy xuất mà không cần phải ghi nó vào ổ cứng như thông thường. Nhờ vậy, các tác vụ CPU có thể được xử lý nhanh hơn.

Cache bộ xử lý thường có 3 mức L1, L2 và L3. Trong quá trình CPU xử lý, cache L1 sẽ kiểm tra xem cache L2 có những gì nó cần hay không. Sau đó, cache L2 sẽ tiếp tục lấy thông tin từ cache L3 và những thông tin này thường được lấy từ RAM, ổ cứng. Cache L1 thường có dung lượng chỉ vài chục KB (từ 8 – 32KB). Cache L2 thường có dung lượng khoảng vài trăm KB hoặc vài MB (256KB, 512KB, 1MB, 2MB, 4MB, 6M, 8M) và cache L3 cũng thường có dung lượng khoảng vài MB.

3.Độ phân giải màn hình

Nếu bạn chơi game trên laptop hay máy tính để bàn, có thể bạn sẽ nhận ra độ phân giải màn hình có tác động nhiều như thế nào đến hiệu năng. Bạn chơi game ở độ phân giải càng cao thì đồ họa càng đẹp nhưng nó cũng gây sức ép nhiều hơn lên CPU và GPU. Thực tế thì chỉ có các máy tính cấu hình mạnh mới có thể “cân” tốt các game nặng ở độ phân giải cao. Nếu chơi game trên các máy tính yếu, bạn phải sẽ chấp nhận chơi ở độ phân giải phù hợp.

Tốc độ của máy tính và các yếu tố tác động đến nó

Vấn đề này không chỉ giới hạn với game. Độ phân giải màn hình càng cao thì càng cần có phần cứng tương ứng để máy hoạt động ở hiệu năng tối ưu. Máy tính cấu hình yếu sẽ không đủ mạnh để sử dụng màn hình độ phân giải cao như màn hình 4k hoặc bạn sẽ phải sử dụng màn hình đó ở tần số quét thấp. Chẳng hạn máy tính Mac Mini của Apple có thể sử dụng với màn hình 4k nhưng chỉ ở tần số quét 30Hz. Điều này sẽ khiến màn hình giật rõ rệt khi bạn cuộn trang web chứ không mượt mà như khi chúng ta dùng màn hình ở tần số quét 60Hz.

Hầu hết máy tính hiện nay có thể chạy tốt với màn hình HD và Full-HD nhưng nếu muốn dùng màn hình 4k thì bạn cần đảm bảo phần cứng của máy tính phải đủ mạnh.

4.Tốc độ vòng quay ổ cứng

Nói về ổ đĩa cứng truyền thống HDD của máy tính, người ta chủ yếu thường chỉ đề cập đến mức dung lượng và giao tiếp của chúng. Hiện nay, giao tiếp phổ biến của ổ cứng HDD gắn trong là chuẩn SATA-3 mới nhất, hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu theo lý thuyết lên đến 6Gb/s, đồng thời vẫn có thể tương thích ngược với chuẩn giao tiếp SATA-2 cũ hơn với tốc độ 3Gb/s.

Tốc độ của máy tính và các yếu tố tác động đến nó

Tuy hiệu suất nói chung của ổ cứng HDD được xác định bởi nhiều yếu tố, nhưng có một thông số ảnh hưởng đến tốc độ ổ cứng mà nhiều người ít để ý đó là tốc độ vòng quay mỗi phút (RPM – round per minute).

Về cơ bản, cấu trúc bên trong HDD gồm nhiều phiến đĩa xếp chồng lên nhau theo trục đứng. Tốc độ vòng quay của các phiến đĩa bên trong có thể tác động rất lớn đến tốc độ xử lý chung của ổ cứng cũng như của máy tính. RPM càng cao có nghĩa là tốc độ truyền dữ liệu càng nhanh. Ổ cứng loại 3,5 inch trên thị trường hiện nay thường có tốc độ 7.200RPM, trong khi loại ổ 2,5 inch thường là 5.400RPM.

5.Tốc độ bus bo mạch chủ

Trong hệ thống bo mạch chủ máy tính, để chuyển tải dữ liệu giữa các thành phần linh kiện, nhiều tuyến mạch kết nối đã được lập ra, có chức năng tương đồng với các tuyến xe buýt trong cuộc sống thực tế nên do đó được đặt tên là bus. Tốc độ bus của bo mạch chủ cũng là một trong những yếu tố mà bạn cần nghĩ đến khi chuẩn bị xây dựng hệ thống máy tính cho riêng mình.

Tốc độ của máy tính và các yếu tố tác động đến nó

Bo mạch chủ là trung tâm của hệ thống máy tính, giúp kết nối tất cả thành phần khác như bộ xử lý, RAM, ổ cứng ,… nên tốc độ bus của bo mạch chủ đóng vai trò rất quan trọng trong hiệu suất chung của máy tính. Nó cũng là nền tảng xác định để bạn chọn những thành phần linh kiện khác khi cần lắp mới hoặc nâng cấp hệ thống cũ.

Ví dụ, bo mạch chủ chỉ hỗ trợ khe RAM có tốc độ tối đa 1.333MHz nên bạn cần chọn loại RAM tương thích. Mặc dù nó có thể làm việc với RAM 1.600MHz nhưng khi đó hiệu năng chung chỉ đạt mức tốc độ thấp hơn.

 

Xem Thêm: 

Ép xung RAM là gì? Có nên ép xung RAM cho máy tính xách tay?

Virus máy tính là gì? Tác hại của virus đối với máy tính của bạn

11 Thủ thuật và những phím tắt mà ai dùng máy tính cũng đều phải biết

Máy tính desktop và server có điểm gì khác nhau?

5/5 (10 Đánh giá)

Bài viết cùng chủ đề: